Thời gian hiện tại ở Ţigănia, Oraş Cãlimãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Cãlimãneşti, Judeţul Vâlcea – Ţigănia. Đánh bẩy Ţigănia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţigănia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţigănia, nhiều khách sạn ở Ţigănia, dân số ở Ţigănia, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Ţigănia, Oraş Cãlimãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:05
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţigănia, Oraş Cãlimãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Ţigănia, Oraş Cãlimãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Vĩ độ | 45°16'0" 45.2667 |
Kinh độ | 24°19'0" 24.3167 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Judeţul Vâlcea, România
Dân số | 405,623 |
Tính số lượt xem | 36,829 |
Về Oraş Cãlimãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Tính số lượt xem | 391 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 834,501 |
Sân bay gần Ţigănia, Oraş Cãlimãneşti, Judeţul Vâlcea, România
SBZ | Sibiu Airport | 61 km 38 ml | |
CRA | Craiova Airport | 111 km 69 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 159 km 99 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 175 km 109 ml | |
BCM | Bacau Airport | 248 km 154 ml | |
SCV | Suceava Airport | 311 km 194 ml |