Thời gian hiện tại ở Călimăneşti, Oraş Cãlimãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Cãlimãneşti, Judeţul Vâlcea – Călimăneşti. Đánh bẩy Călimăneşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Călimăneşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Călimăneşti, nhiều khách sạn ở Călimăneşti, dân số ở Călimăneşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Călimăneşti, Oraş Cãlimãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:20
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Călimăneşti, Oraş Cãlimãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Călimăneşti, Oraş Cãlimãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Vĩ độ | 45°13'60" 45.2333 |
Kinh độ | 24°19'60" 24.3333 |
Dân số | 8,485 |
Tính số lượt xem | 8,547 |
Về Judeţul Vâlcea, România
Dân số | 405,623 |
Tính số lượt xem | 36,155 |
Về Oraş Cãlimãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Tính số lượt xem | 385 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,516 |
Sân bay gần Călimăneşti, Oraş Cãlimãneşti, Judeţul Vâlcea, România
SBZ | Sibiu Airport | 65 km 40 ml | |
CRA | Craiova Airport | 108 km 67 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 156 km 97 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 179 km 111 ml | |
BCM | Bacau Airport | 249 km 155 ml | |
SCV | Suceava Airport | 314 km 195 ml |