Thời gian hiện tại ở Jiblea Veche, Oraş Cãlimãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Cãlimãneşti, Judeţul Vâlcea – Jiblea Veche. Đánh bẩy Jiblea Veche mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jiblea Veche mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jiblea Veche, nhiều khách sạn ở Jiblea Veche, dân số ở Jiblea Veche, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Jiblea Veche, Oraş Cãlimãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:45
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jiblea Veche, Oraş Cãlimãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Jiblea Veche, Oraş Cãlimãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Vĩ độ | 45°14'37" 45.2436 |
Kinh độ | 24°21'6" 24.3516 |
Dân số | 2,171 |
Tính số lượt xem | 2,216 |
Về Judeţul Vâlcea, România
Dân số | 405,623 |
Tính số lượt xem | 36,139 |
Về Oraş Cãlimãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Tính số lượt xem | 385 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,771 |
Sân bay gần Jiblea Veche, Oraş Cãlimãneşti, Judeţul Vâlcea, România
SBZ | Sibiu Airport | 64 km 40 ml | |
CRA | Craiova Airport | 109 km 68 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 155 km 96 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 179 km 111 ml | |
BCM | Bacau Airport | 247 km 154 ml | |
SCV | Suceava Airport | 312 km 194 ml |