Thời gian hiện tại ở Jiblea Nouă, Oraş Cãlimãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Cãlimãneşti, Judeţul Vâlcea – Jiblea Nouă. Đánh bẩy Jiblea Nouă mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jiblea Nouă mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jiblea Nouă, nhiều khách sạn ở Jiblea Nouă, dân số ở Jiblea Nouă, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Jiblea Nouă, Oraş Cãlimãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:10
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jiblea Nouă, Oraş Cãlimãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Jiblea Nouă, Oraş Cãlimãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Vĩ độ | 45°13'23" 45.2231 |
Kinh độ | 24°21'28" 24.3577 |
Dân số | 928 |
Tính số lượt xem | 967 |
Về Judeţul Vâlcea, România
Dân số | 405,623 |
Tính số lượt xem | 36,151 |
Về Oraş Cãlimãneşti, Judeţul Vâlcea, România
Tính số lượt xem | 385 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,383 |
Sân bay gần Jiblea Nouă, Oraş Cãlimãneşti, Judeţul Vâlcea, România
SBZ | Sibiu Airport | 66 km 41 ml | |
CRA | Craiova Airport | 107 km 67 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 154 km 95 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 181 km 112 ml | |
BCM | Bacau Airport | 248 km 154 ml | |
SCV | Suceava Airport | 314 km 195 ml |