Thời gian hiện tại ở Armășești, Comuna Cernişoara, Judeţul Vâlcea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Cernişoara, Judeţul Vâlcea – Armășești. Đánh bẩy Armășești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Armășești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Armășești, nhiều khách sạn ở Armășești, dân số ở Armășești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Armășești, Comuna Cernişoara, Judeţul Vâlcea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:33
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Armășești, Comuna Cernişoara, Judeţul Vâlcea, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Armășești, Comuna Cernişoara, Judeţul Vâlcea, România
Vĩ độ | 45°1'4" 45.0179 |
Kinh độ | 24°0'49" 24.0135 |
Dân số | 743 |
Tính số lượt xem | 777 |
Về Judeţul Vâlcea, România
Dân số | 405,623 |
Tính số lượt xem | 36,156 |
Về Comuna Cernişoara, Judeţul Vâlcea, România
Tính số lượt xem | 582 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,546 |
Sân bay gần Armășești, Comuna Cernişoara, Judeţul Vâlcea, România
CRA | Craiova Airport | 78 km 49 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 86 km 53 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 170 km 106 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 198 km 123 ml | |
BCM | Bacau Airport | 283 km 176 ml | |
SCV | Suceava Airport | 347 km 216 ml |