Thời gian hiện tại ở Măldăreşti, Comuna Măldăreşti, Judeţul Vâlcea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Măldăreşti, Judeţul Vâlcea – Măldăreşti. Đánh bẩy Măldăreşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Măldăreşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Măldăreşti, nhiều khách sạn ở Măldăreşti, dân số ở Măldăreşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Măldăreşti, Comuna Măldăreşti, Judeţul Vâlcea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:09
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Măldăreşti, Comuna Măldăreşti, Judeţul Vâlcea, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Măldăreşti, Comuna Măldăreşti, Judeţul Vâlcea, România
Vĩ độ | 45°7'0" 45.1167 |
Kinh độ | 24°0'0" 24 |
Dân số | 2,033 |
Tính số lượt xem | 2,082 |
Về Judeţul Vâlcea, România
Dân số | 405,623 |
Tính số lượt xem | 36,119 |
Về Comuna Măldăreşti, Judeţul Vâlcea, România
Tính số lượt xem | 339 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 812,787 |
Sân bay gần Măldăreşti, Comuna Măldăreşti, Judeţul Vâlcea, România
SBZ | Sibiu Airport | 75 km 47 ml | |
CRA | Craiova Airport | 89 km 55 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 175 km 109 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 187 km 116 ml | |
BCM | Bacau Airport | 277 km 172 ml | |
SCV | Suceava Airport | 338 km 210 ml |