Thời gian hiện tại ở Mândreşti-Moldova, Municipiul Focşani, Vrancea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Focşani, Vrancea – Mândreşti-Moldova. Đánh bẩy Mândreşti-Moldova mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mândreşti-Moldova mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mândreşti-Moldova, nhiều khách sạn ở Mândreşti-Moldova, dân số ở Mândreşti-Moldova, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Mândreşti-Moldova, Municipiul Focşani, Vrancea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:56
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mândreşti-Moldova, Municipiul Focşani, Vrancea, România
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Mândreşti-Moldova, Municipiul Focşani, Vrancea, România
Vĩ độ | 45°40'60" 45.6833 |
Kinh độ | 27°15'0" 27.25 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Vrancea, România
Dân số | 388,163 |
Tính số lượt xem | 20,370 |
Về Municipiul Focşani, Vrancea, România
Tính số lượt xem | 216 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,726 |
Sân bay gần Mândreşti-Moldova, Municipiul Focşani, Vrancea, România
BCM | Bacau Airport | 106 km 66 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 154 km 96 ml | |
IAS | Iasi Airport | 169 km 105 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 177 km 110 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 190 km 118 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 236 km 146 ml |