Thời gian hiện tại ở Tătaru, Comuna Măicăneşti, Vrancea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Măicăneşti, Vrancea – Tătaru. Đánh bẩy Tătaru mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tătaru mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tătaru, nhiều khách sạn ở Tătaru, dân số ở Tătaru, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tătaru, Comuna Măicăneşti, Vrancea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:53
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tătaru, Comuna Măicăneşti, Vrancea, România
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Tătaru, Comuna Măicăneşti, Vrancea, România
Vĩ độ | 45°30'5" 45.5013 |
Kinh độ | 27°28'21" 27.4725 |
Dân số | 914 |
Tính số lượt xem | 947 |
Về Vrancea, România
Dân số | 388,163 |
Tính số lượt xem | 19,913 |
Về Comuna Măicăneşti, Vrancea, România
Tính số lượt xem | 364 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 804,040 |
Sân bay gần Tătaru, Comuna Măicăneşti, Vrancea, România
BCM | Bacau Airport | 130 km 81 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 151 km 94 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 151 km 94 ml | |
IAS | Iasi Airport | 187 km 116 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 195 km 121 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 253 km 157 ml |