Thời gian hiện tại ở Tătăruş, Comuna Măicăneşti, Vrancea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Măicăneşti, Vrancea – Tătăruş. Đánh bẩy Tătăruş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tătăruş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tătăruş, nhiều khách sạn ở Tătăruş, dân số ở Tătăruş, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tătăruş, Comuna Măicăneşti, Vrancea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:33
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tătăruş, Comuna Măicăneşti, Vrancea, România
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Tătăruş, Comuna Măicăneşti, Vrancea, România
Vĩ độ | 45°30'0" 45.5 |
Kinh độ | 27°28'60" 27.4833 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Vrancea, România
Dân số | 388,163 |
Tính số lượt xem | 20,352 |
Về Comuna Măicăneşti, Vrancea, România
Tính số lượt xem | 373 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,033 |
Sân bay gần Tătăruş, Comuna Măicăneşti, Vrancea, România
BCM | Bacau Airport | 131 km 81 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 150 km 93 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 151 km 94 ml | |
IAS | Iasi Airport | 187 km 116 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 195 km 121 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 253 km 157 ml |