Thời gian hiện tại ở Măicăneşti, Comuna Măicăneşti, Vrancea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Măicăneşti, Vrancea – Măicăneşti. Đánh bẩy Măicăneşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Măicăneşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Măicăneşti, nhiều khách sạn ở Măicăneşti, dân số ở Măicăneşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Măicăneşti, Comuna Măicăneşti, Vrancea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:36
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Măicăneşti, Comuna Măicăneşti, Vrancea, România
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Măicăneşti, Comuna Măicăneşti, Vrancea, România
Vĩ độ | 45°30'0" 45.5 |
Kinh độ | 27°30'0" 27.5 |
Dân số | 5,312 |
Tính số lượt xem | 5,355 |
Về Vrancea, România
Dân số | 388,163 |
Tính số lượt xem | 19,936 |
Về Comuna Măicăneşti, Vrancea, România
Tính số lượt xem | 364 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 805,333 |
Sân bay gần Măicăneşti, Comuna Măicăneşti, Vrancea, România
BCM | Bacau Airport | 131 km 82 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 150 km 93 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 152 km 95 ml | |
IAS | Iasi Airport | 187 km 116 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 194 km 121 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 252 km 157 ml |