Thời gian hiện tại ở Vâjâitoarea, Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Tãtãranu, Vrancea – Vâjâitoarea. Đánh bẩy Vâjâitoarea mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vâjâitoarea mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vâjâitoarea, nhiều khách sạn ở Vâjâitoarea, dân số ở Vâjâitoarea, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Vâjâitoarea, Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:03
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vâjâitoarea, Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Vâjâitoarea, Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
Vĩ độ | 45°28'60" 45.4833 |
Kinh độ | 27°18'0" 27.3 |
Dân số | 220 |
Tính số lượt xem | 251 |
Về Vrancea, România
Dân số | 388,163 |
Tính số lượt xem | 20,488 |
Về Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
Tính số lượt xem | 257 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 831,313 |
Sân bay gần Vâjâitoarea, Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
BCM | Bacau Airport | 128 km 80 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 140 km 87 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 157 km 97 ml | |
IAS | Iasi Airport | 190 km 118 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 205 km 127 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 257 km 160 ml |