Thời gian hiện tại ở Mărtinești, Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Tãtãranu, Vrancea – Mărtinești. Đánh bẩy Mărtinești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mărtinești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mărtinești, nhiều khách sạn ở Mărtinești, dân số ở Mărtinești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Mărtinești, Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:45
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mărtinești, Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Mărtinești, Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
Vĩ độ | 45°30'13" 45.5035 |
Kinh độ | 27°18'19" 27.3053 |
Dân số | 752 |
Tính số lượt xem | 790 |
Về Vrancea, România
Dân số | 388,163 |
Tính số lượt xem | 19,915 |
Về Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
Tính số lượt xem | 244 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 804,189 |
Sân bay gần Mărtinești, Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
BCM | Bacau Airport | 126 km 78 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 142 km 88 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 158 km 98 ml | |
IAS | Iasi Airport | 188 km 117 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 203 km 126 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 254 km 158 ml |