Thời gian hiện tại ở Tătăranu, Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Tãtãranu, Vrancea – Tătăranu. Đánh bẩy Tătăranu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tătăranu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tătăranu, nhiều khách sạn ở Tătăranu, dân số ở Tătăranu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tătăranu, Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:55
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tătăranu, Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Tătăranu, Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
Vĩ độ | 45°31'0" 45.5167 |
Kinh độ | 27°19'0" 27.3167 |
Dân số | 4,904 |
Tính số lượt xem | 4,952 |
Về Vrancea, România
Dân số | 388,163 |
Tính số lượt xem | 19,903 |
Về Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
Tính số lượt xem | 244 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 803,588 |
Sân bay gần Tătăranu, Comuna Tãtãranu, Vrancea, România
BCM | Bacau Airport | 125 km 78 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 143 km 89 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 159 km 99 ml | |
IAS | Iasi Airport | 186 km 116 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 201 km 125 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 253 km 157 ml |