Thời gian hiện tại ở Măriuța, Comuna Belciugatele, Judeţul Călăraşi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Belciugatele, Judeţul Călăraşi – Măriuța. Đánh bẩy Măriuța mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Măriuța mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Măriuța, nhiều khách sạn ở Măriuța, dân số ở Măriuța, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Măriuța, Comuna Belciugatele, Judeţul Călăraşi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:12
:56 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Măriuța, Comuna Belciugatele, Judeţul Călăraşi, România
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Măriuța, Comuna Belciugatele, Judeţul Călăraşi, România
Vĩ độ | 44°32'3" 44.5343 |
Kinh độ | 26°29'6" 26.4849 |
Dân số | 583 |
Tính số lượt xem | 621 |
Về Judeţul Călăraşi, România
Dân số | 324,617 |
Tính số lượt xem | 11,963 |
Về Comuna Belciugatele, Judeţul Călăraşi, România
Tính số lượt xem | 300 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 822,396 |
Sân bay gần Măriuța, Comuna Belciugatele, Judeţul Călăraşi, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 33 km 20 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 160 km 99 ml | |
VAR | Varna Airport | 180 km 112 ml | |
BCM | Bacau Airport | 232 km 144 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 328 km 204 ml |