Thời gian hiện tại ở Preasna Veche, Comuna Gurbăneşti, Judeţul Călăraşi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Gurbăneşti, Judeţul Călăraşi – Preasna Veche. Đánh bẩy Preasna Veche mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Preasna Veche mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Preasna Veche, nhiều khách sạn ở Preasna Veche, dân số ở Preasna Veche, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Preasna Veche, Comuna Gurbăneşti, Judeţul Călăraşi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:17
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Preasna Veche, Comuna Gurbăneşti, Judeţul Călăraşi, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Preasna Veche, Comuna Gurbăneşti, Judeţul Călăraşi, România
Vĩ độ | 44°21'41" 44.3615 |
Kinh độ | 26°43'6" 26.7184 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Judeţul Călăraşi, România
Dân số | 324,617 |
Tính số lượt xem | 12,018 |
Về Comuna Gurbăneşti, Judeţul Călăraşi, România
Tính số lượt xem | 329 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,483 |
Sân bay gần Preasna Veche, Comuna Gurbăneşti, Judeţul Călăraşi, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 56 km 35 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 140 km 87 ml | |
VAR | Varna Airport | 154 km 95 ml | |
BCM | Bacau Airport | 249 km 155 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 334 km 208 ml |