Thời gian hiện tại ở Gurbăneşti Noi, Comuna Gurbăneşti, Judeţul Călăraşi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Gurbăneşti, Judeţul Călăraşi – Gurbăneşti Noi. Đánh bẩy Gurbăneşti Noi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gurbăneşti Noi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gurbăneşti Noi, nhiều khách sạn ở Gurbăneşti Noi, dân số ở Gurbăneşti Noi, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Gurbăneşti Noi, Comuna Gurbăneşti, Judeţul Călăraşi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:38
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gurbăneşti Noi, Comuna Gurbăneşti, Judeţul Călăraşi, România
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Gurbăneşti Noi, Comuna Gurbăneşti, Judeţul Călăraşi, România
Vĩ độ | 44°22'60" 44.3833 |
Kinh độ | 26°41'60" 26.7 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Judeţul Călăraşi, România
Dân số | 324,617 |
Tính số lượt xem | 12,133 |
Về Comuna Gurbăneşti, Judeţul Călăraşi, România
Tính số lượt xem | 332 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 834,563 |
Sân bay gần Gurbăneşti Noi, Comuna Gurbăneşti, Judeţul Călăraşi, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 54 km 33 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 142 km 88 ml | |
VAR | Varna Airport | 156 km 97 ml | |
BCM | Bacau Airport | 247 km 153 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 333 km 207 ml |