Thời gian hiện tại ở Tămădău Mare, Comuna Tãmãdãu Mare, Judeţul Călăraşi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Tãmãdãu Mare, Judeţul Călăraşi – Tămădău Mare. Đánh bẩy Tămădău Mare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tămădău Mare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tămădău Mare, nhiều khách sạn ở Tămădău Mare, dân số ở Tămădău Mare, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tămădău Mare, Comuna Tãmãdãu Mare, Judeţul Călăraşi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:27
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tămădău Mare, Comuna Tãmãdãu Mare, Judeţul Călăraşi, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Tămădău Mare, Comuna Tãmãdãu Mare, Judeţul Călăraşi, România
Vĩ độ | 44°28'0" 44.4667 |
Kinh độ | 26°33'0" 26.55 |
Dân số | 2,579 |
Tính số lượt xem | 2,644 |
Về Judeţul Călăraşi, România
Dân số | 324,617 |
Tính số lượt xem | 12,022 |
Về Comuna Tãmãdãu Mare, Judeţul Călăraşi, România
Tính số lượt xem | 314 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,865 |
Sân bay gần Tămădău Mare, Comuna Tãmãdãu Mare, Judeţul Călăraşi, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 39 km 24 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 154 km 96 ml | |
VAR | Varna Airport | 171 km 106 ml | |
BCM | Bacau Airport | 239 km 148 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 331 km 206 ml |