Thời gian hiện tại ở Săcele, Comuna Tãmãdãu Mare, Judeţul Călăraşi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Tãmãdãu Mare, Judeţul Călăraşi – Săcele. Đánh bẩy Săcele mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Săcele mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Săcele, nhiều khách sạn ở Săcele, dân số ở Săcele, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Săcele, Comuna Tãmãdãu Mare, Judeţul Călăraşi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:22
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Săcele, Comuna Tãmãdãu Mare, Judeţul Călăraşi, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Săcele, Comuna Tãmãdãu Mare, Judeţul Călăraşi, România
Vĩ độ | 44°26'14" 44.4372 |
Kinh độ | 26°35'27" 26.5907 |
Dân số | 97 |
Tính số lượt xem | 130 |
Về Judeţul Călăraşi, România
Dân số | 324,617 |
Tính số lượt xem | 12,022 |
Về Comuna Tãmãdãu Mare, Judeţul Călăraşi, România
Tính số lượt xem | 314 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,901 |
Sân bay gần Săcele, Comuna Tãmãdãu Mare, Judeţul Călăraşi, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 43 km 27 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 151 km 94 ml | |
VAR | Varna Airport | 166 km 103 ml | |
BCM | Bacau Airport | 241 km 150 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 332 km 206 ml |