Thời gian hiện tại ở Călăraşi, Municipiul Călăraşi, Judeţul Călăraşi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Călăraşi, Judeţul Călăraşi – Călăraşi. Đánh bẩy Călăraşi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Călăraşi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Călăraşi, nhiều khách sạn ở Călăraşi, dân số ở Călăraşi, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Călăraşi, Municipiul Călăraşi, Judeţul Călăraşi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:12
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Călăraşi, Municipiul Călăraşi, Judeţul Călăraşi, România
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Călăraşi, Municipiul Călăraşi, Judeţul Călăraşi, România
Vĩ độ | 44°12'18" 44.2051 |
Kinh độ | 27°18'49" 27.3136 |
Dân số | 6,687 |
Tính số lượt xem | 6,729 |
Về Judeţul Călăraşi, România
Dân số | 324,617 |
Tính số lượt xem | 12,027 |
Về Municipiul Călăraşi, Judeţul Călăraşi, România
Tính số lượt xem | 93 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,402 |
Sân bay gần Călăraşi, Municipiul Călăraşi, Judeţul Călăraşi, România
CND | Kogalniceanu Airport | 95 km 59 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 106 km 66 ml | |
VAR | Varna Airport | 115 km 72 ml | |
BCM | Bacau Airport | 268 km 167 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 329 km 204 ml |