Thời gian hiện tại ở Nicolae Bălcescu, Comuna Alexandru Odobescu, Judeţul Călăraşi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Alexandru Odobescu, Judeţul Călăraşi – Nicolae Bălcescu. Đánh bẩy Nicolae Bălcescu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nicolae Bălcescu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nicolae Bălcescu, nhiều khách sạn ở Nicolae Bălcescu, dân số ở Nicolae Bălcescu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Nicolae Bălcescu, Comuna Alexandru Odobescu, Judeţul Călăraşi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:16
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nicolae Bălcescu, Comuna Alexandru Odobescu, Judeţul Călăraşi, România
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Nicolae Bălcescu, Comuna Alexandru Odobescu, Judeţul Călăraşi, România
Vĩ độ | 44°17'10" 44.286 |
Kinh độ | 27°4'44" 27.0788 |
Dân số | 1,440 |
Tính số lượt xem | 1,483 |
Về Judeţul Călăraşi, România
Dân số | 324,617 |
Tính số lượt xem | 12,022 |
Về Comuna Alexandru Odobescu, Judeţul Călăraşi, România
Tính số lượt xem | 188 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,898 |
Sân bay gần Nicolae Bălcescu, Comuna Alexandru Odobescu, Judeţul Călăraşi, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 86 km 53 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 112 km 70 ml | |
VAR | Varna Airport | 131 km 82 ml | |
BCM | Bacau Airport | 258 km 160 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 328 km 204 ml |