Thời gian hiện tại ở Alexandru Odobescu, Comuna Alexandru Odobescu, Judeţul Călăraşi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Alexandru Odobescu, Judeţul Călăraşi – Alexandru Odobescu. Đánh bẩy Alexandru Odobescu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Alexandru Odobescu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Alexandru Odobescu, nhiều khách sạn ở Alexandru Odobescu, dân số ở Alexandru Odobescu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Alexandru Odobescu, Comuna Alexandru Odobescu, Judeţul Călăraşi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:29
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Alexandru Odobescu, Comuna Alexandru Odobescu, Judeţul Călăraşi, România
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Alexandru Odobescu, Comuna Alexandru Odobescu, Judeţul Călăraşi, România
Vĩ độ | 44°16'0" 44.2667 |
Kinh độ | 27°4'60" 27.0833 |
Dân số | 3,062 |
Tính số lượt xem | 3,117 |
Về Judeţul Călăraşi, România
Dân số | 324,617 |
Tính số lượt xem | 12,025 |
Về Comuna Alexandru Odobescu, Judeţul Călăraşi, România
Tính số lượt xem | 188 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,311 |
Sân bay gần Alexandru Odobescu, Comuna Alexandru Odobescu, Judeţul Călăraşi, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 87 km 54 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 112 km 69 ml | |
VAR | Varna Airport | 129 km 80 ml | |
BCM | Bacau Airport | 260 km 161 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 330 km 205 ml |