Thời gian hiện tại ở Goştinari-Văcăreşti, Comuna Goştinari, Giurgiu, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Goştinari, Giurgiu – Goştinari-Văcăreşti. Đánh bẩy Goştinari-Văcăreşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Goştinari-Văcăreşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Goştinari-Văcăreşti, nhiều khách sạn ở Goştinari-Văcăreşti, dân số ở Goştinari-Văcăreşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Goştinari-Văcăreşti, Comuna Goştinari, Giurgiu, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:18
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Goştinari-Văcăreşti, Comuna Goştinari, Giurgiu, România
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Goştinari-Văcăreşti, Comuna Goştinari, Giurgiu, România
Vĩ độ | 44°10'60" 44.1833 |
Kinh độ | 26°13'0" 26.2167 |
Dân số | 2,720 |
Tính số lượt xem | 2,767 |
Về Giurgiu, România
Dân số | 292,956 |
Tính số lượt xem | 13,310 |
Về Comuna Goştinari, Giurgiu, România
Tính số lượt xem | 189 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 816,255 |
Sân bay gần Goştinari-Văcăreşti, Comuna Goştinari, Giurgiu, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 45 km 28 ml | |
VAR | Varna Airport | 167 km 104 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 181 km 113 ml | |
BCM | Bacau Airport | 274 km 170 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 372 km 231 ml |