Thời gian hiện tại ở Merişasca, Comuna Dascălu Creaţa, Ilfov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Dascălu Creaţa, Ilfov – Merişasca. Đánh bẩy Merişasca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Merişasca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Merişasca, nhiều khách sạn ở Merişasca, dân số ở Merişasca, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Merişasca, Comuna Dascălu Creaţa, Ilfov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:14
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Merişasca, Comuna Dascălu Creaţa, Ilfov, România
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Merişasca, Comuna Dascălu Creaţa, Ilfov, România
Vĩ độ | 44°37'0" 44.6167 |
Kinh độ | 26°13'60" 26.2333 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ilfov, România
Dân số | 300,123 |
Tính số lượt xem | 9,455 |
Về Comuna Dascălu Creaţa, Ilfov, România
Tính số lượt xem | 327 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 817,554 |
Sân bay gần Merişasca, Comuna Dascălu Creaţa, Ilfov, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 13 km 8 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 181 km 112 ml | |
VAR | Varna Airport | 200 km 124 ml | |
BCM | Bacau Airport | 226 km 141 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 332 km 206 ml |