Thời gian hiện tại ở Dascălu, Comuna Dascălu Creaţa, Ilfov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Dascălu Creaţa, Ilfov – Dascălu. Đánh bẩy Dascălu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dascălu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dascălu, nhiều khách sạn ở Dascălu, dân số ở Dascălu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Dascălu, Comuna Dascălu Creaţa, Ilfov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:24
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dascălu, Comuna Dascălu Creaţa, Ilfov, România
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Dascălu, Comuna Dascălu Creaţa, Ilfov, România
Vĩ độ | 44°36'0" 44.6 |
Kinh độ | 26°13'60" 26.2333 |
Dân số | 2,594 |
Tính số lượt xem | 2,637 |
Về Ilfov, România
Dân số | 300,123 |
Tính số lượt xem | 9,460 |
Về Comuna Dascălu Creaţa, Ilfov, România
Tính số lượt xem | 327 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 817,811 |
Sân bay gần Dascălu, Comuna Dascălu Creaţa, Ilfov, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 13 km 8 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 181 km 112 ml | |
VAR | Varna Airport | 198 km 123 ml | |
BCM | Bacau Airport | 228 km 142 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 334 km 207 ml |