Thời gian hiện tại ở Sărindăreanca, Oraş Otopeni, Ilfov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Otopeni, Ilfov – Sărindăreanca. Đánh bẩy Sărindăreanca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sărindăreanca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sărindăreanca, nhiều khách sạn ở Sărindăreanca, dân số ở Sărindăreanca, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sărindăreanca, Oraş Otopeni, Ilfov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:59
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sărindăreanca, Oraş Otopeni, Ilfov, România
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Sărindăreanca, Oraş Otopeni, Ilfov, România
Vĩ độ | 44°34'0" 44.5667 |
Kinh độ | 26°4'0" 26.0667 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Ilfov, România
Dân số | 300,123 |
Tính số lượt xem | 9,439 |
Về Oraş Otopeni, Ilfov, România
Tính số lượt xem | 226 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 816,442 |
Sân bay gần Sărindăreanca, Oraş Otopeni, Ilfov, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 1 km 1 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 193 km 120 ml | |
VAR | Varna Airport | 204 km 127 ml | |
BCM | Bacau Airport | 235 km 146 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 345 km 214 ml |