Thời gian hiện tại ở Popeşti-Leordeni, Oraş Popeşti Leordeni, Ilfov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Popeşti Leordeni, Ilfov – Popeşti-Leordeni. Đánh bẩy Popeşti-Leordeni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Popeşti-Leordeni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Popeşti-Leordeni, nhiều khách sạn ở Popeşti-Leordeni, dân số ở Popeşti-Leordeni, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Popeşti-Leordeni, Oraş Popeşti Leordeni, Ilfov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:32
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Popeşti-Leordeni, Oraş Popeşti Leordeni, Ilfov, România
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Popeşti-Leordeni, Oraş Popeşti Leordeni, Ilfov, România
Vĩ độ | 44°22'60" 44.3833 |
Kinh độ | 26°10'0" 26.1667 |
Dân số | 15,279 |
Tính số lượt xem | 15,335 |
Về Ilfov, România
Dân số | 300,123 |
Tính số lượt xem | 9,445 |
Về Oraş Popeşti Leordeni, Ilfov, România
Tính số lượt xem | 244 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 816,921 |
Sân bay gần Popeşti-Leordeni, Oraş Popeşti Leordeni, Ilfov, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 22 km 14 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 184 km 114 ml | |
VAR | Varna Airport | 185 km 115 ml | |
BCM | Bacau Airport | 253 km 157 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 356 km 221 ml |