Thời gian hiện tại ở Gornje Ðerekare, Raška, Central Serbia, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – Raška, Central Serbia – Gornje Ðerekare. Đánh bẩy Gornje Ðerekare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornje Ðerekare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornje Ðerekare, nhiều khách sạn ở Gornje Ðerekare, dân số ở Gornje Ðerekare, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Gornje Ðerekare, Raška, Central Serbia, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:20
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornje Ðerekare, Raška, Central Serbia, Serbia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Gornje Ðerekare, Raška, Central Serbia, Serbia
Vĩ độ | 42°59'38" 42.9938 |
Kinh độ | 20°8'13" 20.1369 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Central Serbia, Serbia
Tính số lượt xem | 308,792 |
Về Raška, Central Serbia, Serbia
Dân số | 309,258 |
Tính số lượt xem | 26,826 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 337,395 |
Sân bay gần Gornje Ðerekare, Raška, Central Serbia, Serbia
PRN | Pristina International Airport | 87 km 54 ml | |
TGD | Podgorica Airport | 101 km 63 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 144 km 90 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 168 km 105 ml | |
TIA | Tirana International Airport | 179 km 111 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 204 km 126 ml |