Thời gian hiện tại ở Bogaraš, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina – Bogaraš. Đánh bẩy Bogaraš mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bogaraš mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bogaraš, nhiều khách sạn ở Bogaraš, dân số ở Bogaraš, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Bogaraš, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:58
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bogaraš, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Bogaraš, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Vĩ độ | 45°46'37" 45.7769 |
Kinh độ | 19°48'18" 19.8051 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Dân số | 2,134,409 |
Tính số lượt xem | 26,734 |
Về North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Tính số lượt xem | 2,001 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 332,478 |
Sân bay gần Bogaraš, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
QZD | Szeged | 59 km 37 ml | |
OSI | Osijek Airport | 91 km 56 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 114 km 71 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 118 km 73 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 175 km 109 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 189 km 117 ml |