Thời gian hiện tại ở Veliki Radanovac, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina – Veliki Radanovac. Đánh bẩy Veliki Radanovac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Veliki Radanovac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Veliki Radanovac, nhiều khách sạn ở Veliki Radanovac, dân số ở Veliki Radanovac, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Veliki Radanovac, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:57
:17 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Veliki Radanovac, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 20:03 |
Về Veliki Radanovac, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Vĩ độ | 46°6'58" 46.1161 |
Kinh độ | 19°44'10" 19.7361 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Dân số | 2,134,409 |
Tính số lượt xem | 26,635 |
Về North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Tính số lượt xem | 1,995 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 330,871 |
Sân bay gần Veliki Radanovac, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
QZD | Szeged | 35 km 22 ml | |
OSI | Osijek Airport | 103 km 64 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 127 km 79 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 151 km 94 ml | |
OMR | Oradea Airport | 194 km 121 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 219 km 136 ml |