Thời gian hiện tại ở Subotica, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina – Subotica. Đánh bẩy Subotica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Subotica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Subotica, nhiều khách sạn ở Subotica, dân số ở Subotica, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Subotica, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:53
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Subotica, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Subotica, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Vĩ độ | 46°6'0" 46.1 |
Kinh độ | 19°40'0" 19.6667 |
Dân số | 100,000 |
Tính số lượt xem | 100,159 |
Về Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Dân số | 2,134,409 |
Tính số lượt xem | 25,650 |
Về North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Tính số lượt xem | 1,905 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 323,737 |
Sân bay gần Subotica, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
QZD | Szeged | 41 km 25 ml | |
OSI | Osijek Airport | 98 km 61 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 132 km 82 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 151 km 94 ml | |
OMR | Oradea Airport | 200 km 124 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 223 km 139 ml |