Thời gian hiện tại ở Bogojevo, West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina – Bogojevo. Đánh bẩy Bogojevo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bogojevo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bogojevo, nhiều khách sạn ở Bogojevo, dân số ở Bogojevo, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Bogojevo, West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:32
:00 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bogojevo, West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Bogojevo, West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Vĩ độ | 45°31'49" 45.5302 |
Kinh độ | 19°7'49" 19.1302 |
Dân số | 2,312 |
Tính số lượt xem | 2,353 |
Về Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Dân số | 2,134,409 |
Tính số lượt xem | 25,472 |
Về West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Tính số lượt xem | 3,309 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 323,114 |
Sân bay gần Bogojevo, West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
OSI | Osijek Airport | 35 km 22 ml | |
QZD | Szeged | 113 km 70 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 122 km 75 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 129 km 80 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 173 km 108 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 212 km 132 ml |