Thời gian hiện tại ở Staro Selo, West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina – Staro Selo. Đánh bẩy Staro Selo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Staro Selo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Staro Selo, nhiều khách sạn ở Staro Selo, dân số ở Staro Selo, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Staro Selo, West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:47
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Staro Selo, West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:06 |
Về Staro Selo, West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Vĩ độ | 45°34'44" 45.579 |
Kinh độ | 19°3'20" 19.0555 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Dân số | 2,134,409 |
Tính số lượt xem | 26,747 |
Về West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Tính số lượt xem | 3,484 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 332,640 |
Sân bay gần Staro Selo, West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
OSI | Osijek Airport | 29 km 18 ml | |
QZD | Szeged | 113 km 70 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 129 km 80 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 133 km 83 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 178 km 110 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 207 km 129 ml |