Thời gian hiện tại ở Križanji, West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina – Križanji. Đánh bẩy Križanji mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Križanji mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Križanji, nhiều khách sạn ở Križanji, dân số ở Križanji, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Križanji, West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:40
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Križanji, West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Križanji, West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Vĩ độ | 45°48'10" 45.8027 |
Kinh độ | 19°7'35" 19.1263 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Dân số | 2,134,409 |
Tính số lượt xem | 26,773 |
Về West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Tính số lượt xem | 3,488 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 333,020 |
Sân bay gần Križanji, West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
OSI | Osijek Airport | 44 km 28 ml | |
QZD | Szeged | 93 km 58 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 143 km 89 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 158 km 98 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 170 km 106 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 182 km 113 ml |