Thời gian hiện tại ở Zmajevo, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina – Zmajevo. Đánh bẩy Zmajevo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zmajevo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zmajevo, nhiều khách sạn ở Zmajevo, dân số ở Zmajevo, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Zmajevo, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:35
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zmajevo, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Zmajevo, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Vĩ độ | 45°27'15" 45.4541 |
Kinh độ | 19°41'26" 19.6905 |
Dân số | 4,547 |
Tính số lượt xem | 4,597 |
Về Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Dân số | 2,134,409 |
Tính số lượt xem | 25,490 |
Về South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Tính số lượt xem | 4,770 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 323,170 |
Sân bay gần Zmajevo, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
OSI | Osijek Airport | 79 km 49 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 86 km 53 ml | |
QZD | Szeged | 96 km 59 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 133 km 83 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 140 km 87 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 223 km 138 ml |