Thời gian hiện tại ở Sumārah-ye Mullā Ḩusaīn, Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān – Sumārah-ye Mullā Ḩusaīn. Đánh bẩy Sumārah-ye Mullā Ḩusaīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sumārah-ye Mullā Ḩusaīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sumārah-ye Mullā Ḩusaīn, nhiều khách sạn ở Sumārah-ye Mullā Ḩusaīn, dân số ở Sumārah-ye Mullā Ḩusaīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sumārah-ye Mullā Ḩusaīn, Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:08
:24 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sumārah-ye Mullā Ḩusaīn, Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Sumārah-ye Mullā Ḩusaīn, Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°47'10" 34.7861 |
Kinh độ | 67°53'46" 67.8962 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 61,102 |
Về Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,686 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,380,380 |
Sân bay gần Sumārah-ye Mullā Ḩusaīn, Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 123 km 76 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 223 km 138 ml |