Thời gian hiện tại ở Mullā Nāw, Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān – Mullā Nāw. Đánh bẩy Mullā Nāw mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mullā Nāw mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mullā Nāw, nhiều khách sạn ở Mullā Nāw, dân số ở Mullā Nāw, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mullā Nāw, Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:37
:31 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mullā Nāw, Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Mullā Nāw, Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°41'59" 34.6996 |
Kinh độ | 67°50'15" 67.8374 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 59,607 |
Về Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,505 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,343,717 |
Sân bay gần Mullā Nāw, Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 127 km 79 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 231 km 143 ml |