Thời gian hiện tại ở Krpei Maturr, Aragatsotni Marz, Republic of Armenia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Armenia – Aragatsotni Marz – Krpei Maturr. Đánh bẩy Krpei Maturr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krpei Maturr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krpei Maturr, nhiều khách sạn ở Krpei Maturr, dân số ở Krpei Maturr, mã điện thoại ở Republic of Armenia, mã tiền tệ ở Republic of Armenia.
Thời gian chính xác ở Krpei Maturr, Aragatsotni Marz, Republic of Armenia
Múi giờ "Asia/Yerevan"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
14:09
:46 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krpei Maturr, Aragatsotni Marz, Republic of Armenia
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:00 |
Về Krpei Maturr, Aragatsotni Marz, Republic of Armenia
Vĩ độ | 40°28'30" 40.4751 |
Kinh độ | 44°29'15" 44.4875 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Aragatsotni Marz, Republic of Armenia
Dân số | 132,925 |
Tính số lượt xem | 16,845 |
Về Republic of Armenia
Mã quốc gia ISO | AM |
Khu vực của đất nước | 29,800 km2 |
Dân số | 2,968,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AM |
Mã tiền tệ | AMD |
Mã điện thoại | 374 |
Tính số lượt xem | 147,284 |
Sân bay gần Krpei Maturr, Aragatsotni Marz, Republic of Armenia
XAA | Yerevan Stadium | 33 km 21 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 37 km 23 ml | |
LWN | Leninakan Airport | 61 km 38 ml | |
GYU | Guyuan Liupanshan Airport | 64 km 40 ml | |
IGD | Igdir | 76 km 47 ml | |
TBS | Tbilisi International Airport | 139 km 86 ml |