Thời gian hiện tại ở Ruinihingo, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Nyagatare District, Eastern Province – Ruinihingo. Đánh bẩy Ruinihingo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruinihingo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruinihingo, nhiều khách sạn ở Ruinihingo, dân số ở Ruinihingo, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Ruinihingo, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:52
:49 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruinihingo, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Ruinihingo, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°36'0" -1.4 |
Kinh độ | 30°15'0" 30.25 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 72,900 |
Về Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 5,781 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 379,218 |
Sân bay gần Ruinihingo, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 64 km 40 ml | |
GOM | Goma Airport | 117 km 73 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 173 km 107 ml | |
KSE | Kasese Airport | 177 km 110 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 292 km 182 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 319 km 198 ml |