Thời gian hiện tại ở Rweza II, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Gatsibo District, Eastern Province – Rweza II. Đánh bẩy Rweza II mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rweza II mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rweza II, nhiều khách sạn ở Rweza II, dân số ở Rweza II, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Rweza II, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:12
:00 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rweza II, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:56 |
Về Rweza II, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°16'45" -1.7207 |
Kinh độ | 30°16'55" 30.2819 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 73,071 |
Về Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 11,836 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 380,093 |
Sân bay gần Rweza II, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 32 km 20 ml | |
GOM | Goma Airport | 117 km 72 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 175 km 109 ml | |
KSE | Kasese Airport | 213 km 132 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 304 km 189 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 310 km 193 ml |