Thời gian hiện tại ở Rweza I, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Gatsibo District, Eastern Province – Rweza I. Đánh bẩy Rweza I mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rweza I mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rweza I, nhiều khách sạn ở Rweza I, dân số ở Rweza I, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Rweza I, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:42
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rweza I, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Rweza I, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°16'1" -1.733 |
Kinh độ | 30°17'33" 30.2924 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 70,912 |
Về Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 11,331 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 367,979 |
Sân bay gần Rweza I, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 31 km 19 ml | |
GOM | Goma Airport | 118 km 73 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 174 km 108 ml | |
KSE | Kasese Airport | 214 km 133 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 303 km 188 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 310 km 193 ml |