Thời gian hiện tại ở Nyange II, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Gatsibo District, Eastern Province – Nyange II. Đánh bẩy Nyange II mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nyange II mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nyange II, nhiều khách sạn ở Nyange II, dân số ở Nyange II, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Nyange II, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:13
:38 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nyange II, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:56 |
Về Nyange II, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°15'20" -1.7445 |
Kinh độ | 30°17'38" 30.2938 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 73,962 |
Về Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 12,001 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 384,729 |
Sân bay gần Nyange II, Gatsibo District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 30 km 19 ml | |
GOM | Goma Airport | 118 km 73 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 175 km 109 ml | |
KSE | Kasese Airport | 216 km 134 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 302 km 188 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 311 km 193 ml |