Thời gian hiện tại ở Bukinga I, Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Rulindo District, Northern Province – Bukinga I. Đánh bẩy Bukinga I mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bukinga I mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bukinga I, nhiều khách sạn ở Bukinga I, dân số ở Bukinga I, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Bukinga I, Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:47
:39 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bukinga I, Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Bukinga I, Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°18'48" -1.6868 |
Kinh độ | 29°56'10" 29.9362 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Northern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 1,726,370 |
Tính số lượt xem | 78,918 |
Về Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 13,797 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 381,995 |
Sân bay gần Bukinga I, Rulindo District, Northern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 38 km 24 ml | |
GOM | Goma Airport | 78 km 48 ml | |
KSE | Kasese Airport | 209 km 130 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 212 km 132 ml |