Thời gian hiện tại ở Rukingo I, Musanze District, Northern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Musanze District, Northern Province – Rukingo I. Đánh bẩy Rukingo I mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rukingo I mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rukingo I, nhiều khách sạn ở Rukingo I, dân số ở Rukingo I, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Rukingo I, Musanze District, Northern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:25
:45 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rukingo I, Musanze District, Northern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 17:59 |
Về Rukingo I, Musanze District, Northern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°27'58" -1.5339 |
Kinh độ | 29°33'8" 29.5522 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Northern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 1,726,370 |
Tính số lượt xem | 79,185 |
Về Musanze District, Northern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 15,097 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 383,414 |
Sân bay gần Rukingo I, Musanze District, Northern Province, Republic of Rwanda
GOM | Goma Airport | 38 km 24 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 80 km 50 ml | |
KSE | Kasese Airport | 201 km 125 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 251 km 156 ml |