Thời gian hiện tại ở Rukingo II, Musanze District, Northern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Musanze District, Northern Province – Rukingo II. Đánh bẩy Rukingo II mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rukingo II mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rukingo II, nhiều khách sạn ở Rukingo II, dân số ở Rukingo II, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Rukingo II, Musanze District, Northern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:44
:00 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rukingo II, Musanze District, Northern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:00 |
Về Rukingo II, Musanze District, Northern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°27'48" -1.5367 |
Kinh độ | 29°32'48" 29.5466 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Northern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 1,726,370 |
Tính số lượt xem | 77,451 |
Về Musanze District, Northern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 14,775 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 373,541 |
Sân bay gần Rukingo II, Musanze District, Northern Province, Republic of Rwanda
GOM | Goma Airport | 38 km 23 ml | |
KGL | Kigali International Airport | 81 km 50 ml | |
KSE | Kasese Airport | 201 km 125 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 252 km 157 ml |