Thời gian hiện tại ở ‘Uşayfirāt, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Al Minţaqah ash Sharqīyah – ‘Uşayfirāt. Đánh bẩy ‘Uşayfirāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Uşayfirāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Uşayfirāt, nhiều khách sạn ở ‘Uşayfirāt, dân số ở ‘Uşayfirāt, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở ‘Uşayfirāt, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:22
:52 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Uşayfirāt, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Về ‘Uşayfirāt, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 26°6'28" 26.1079 |
Kinh độ | 49°25'55" 49.432 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 3,421,191 |
Tính số lượt xem | 13,350 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 134,077 |
Sân bay gần ‘Uşayfirāt, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
DMM | King Fahd International Airport | 54 km 34 ml | |
HOF | Al-Ahsa Airport | 91 km 56 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 121 km 75 ml | |
DOH | Hamad International Airport | 233 km 145 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 346 km 215 ml |