Thời gian hiện tại ở Murayţibah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Al Minţaqah ash Sharqīyah – Murayţibah. Đánh bẩy Murayţibah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Murayţibah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Murayţibah, nhiều khách sạn ở Murayţibah, dân số ở Murayţibah, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Murayţibah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:44
:15 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Murayţibah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 18:17 |
Về Murayţibah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 25°16'47" 25.2796 |
Kinh độ | 49°46'22" 49.7728 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 3,421,191 |
Tính số lượt xem | 13,352 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 134,109 |
Sân bay gần Murayţibah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
HOF | Al-Ahsa Airport | 29 km 18 ml | |
DMM | King Fahd International Airport | 133 km 82 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 139 km 87 ml | |
DOH | Hamad International Airport | 180 km 112 ml |