Thời gian hiện tại ở Al Badrānī, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Al Minţaqah ash Sharqīyah – Al Badrānī. Đánh bẩy Al Badrānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Badrānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Badrānī, nhiều khách sạn ở Al Badrānī, dân số ở Al Badrānī, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Al Badrānī, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:31
:16 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Badrānī, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về Al Badrānī, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 26°30'51" 26.5141 |
Kinh độ | 49°57'6" 49.9516 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 3,421,191 |
Tính số lượt xem | 13,358 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 134,165 |
Sân bay gần Al Badrānī, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
DMM | King Fahd International Airport | 16 km 10 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 73 km 45 ml | |
HOF | Al-Ahsa Airport | 143 km 89 ml | |
DOH | Hamad International Airport | 212 km 132 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 285 km 177 ml |