Thời gian hiện tại ở Maḩattat as Sir al Gharbīyah, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Minţaqat ar Riyāḑ – Maḩattat as Sir al Gharbīyah. Đánh bẩy Maḩattat as Sir al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩattat as Sir al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩattat as Sir al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở Maḩattat as Sir al Gharbīyah, dân số ở Maḩattat as Sir al Gharbīyah, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Maḩattat as Sir al Gharbīyah, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:17
:02 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩattat as Sir al Gharbīyah, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Maḩattat as Sir al Gharbīyah, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 24°47'46" 24.7961 |
Kinh độ | 44°48'53" 44.8147 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 5,588,987 |
Tính số lượt xem | 28,062 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 135,674 |
Sân bay gần Maḩattat as Sir al Gharbīyah, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
DWD | Dawadmi Airport | 80 km 49 ml | |
RUH | King Khaled International Airport | 191 km 119 ml | |
ELQ | Prince Nayef bin Abdulaziz Regional Airport | 198 km 123 ml |