Thời gian hiện tại ở Gråssjö, Bräcke Kommun, Jämtlands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Bräcke Kommun, Jämtlands län – Gråssjö. Đánh bẩy Gråssjö mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gråssjö mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gråssjö, nhiều khách sạn ở Gråssjö, dân số ở Gråssjö, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Gråssjö, Bräcke Kommun, Jämtlands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:28
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gråssjö, Bräcke Kommun, Jämtlands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 03:59 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 21:46 |
Về Gråssjö, Bräcke Kommun, Jämtlands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 62°46'0" 62.7667 |
Kinh độ | 15°46'0" 15.7667 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Jämtlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 126,201 |
Tính số lượt xem | 50,980 |
Về Bräcke Kommun, Jämtlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 6,848 |
Tính số lượt xem | 4,576 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,048,847 |
Sân bay gần Gråssjö, Bräcke Kommun, Jämtlands län, Kingdom of Sweden
OSD | Are Ostersund Airport | 80 km 50 ml | |
SDL | Sundsvall-Timra Airport | 90 km 56 ml | |
KRF | Kramfors Airport | 106 km 66 ml | |
EVG | Sveg Airport | 109 km 68 ml | |
VHM | Vilhelmina Airport | 210 km 131 ml |