Thời gian hiện tại ở Norra Bråne, Sunne Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Sunne Kommun, Värmlands län – Norra Bråne. Đánh bẩy Norra Bråne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Norra Bråne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Norra Bråne, nhiều khách sạn ở Norra Bråne, dân số ở Norra Bråne, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Norra Bråne, Sunne Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:38
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Norra Bråne, Sunne Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:16 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 21:54 |
Về Norra Bråne, Sunne Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 59°58'60" 59.9833 |
Kinh độ | 12°50'60" 12.85 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Värmlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 273,080 |
Tính số lượt xem | 63,526 |
Về Sunne Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 13,184 |
Tính số lượt xem | 6,228 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,064,856 |
Sân bay gần Norra Bråne, Sunne Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
TYF | Torsby Airport | 21 km 13 ml | |
HFS | Hagfors Airport | 40 km 25 ml | |
KSD | Karlstad Airport | 78 km 48 ml | |
OSL | Oslo Airport Gardermoen | 100 km 62 ml | |
MXX | Mora Airport | 141 km 88 ml | |
THN | Trollhattan Airport | 193 km 120 ml |